Được định vị trong phân khúc SUV 7 chỗ gầm cao, Peugeot 5008 gây ấn tượng với không gian rộng rãi, tay lái ấn tượng cùng lối thiết kế độc đáo. Nhằm mang đến những lựa chọn cho khách hàng, Peugeot 5008 tung ra 2 phiên bản AL và GT nhằm hướng tới những tệp khách hàng khác nhau.
- So sánh các phiên bản Peugeot 5008 về giá bán và kích thước
- So sánh các phiên bản Peugeot 5008 về thông số kỹ thuật
- So sánh các phiên bản Peugeot 5008 về ngoại thất
- Đầu xe
- Thân xe
- Đuôi xe
- Trang bị ngoại thất
- So sánh các phiên bản Peugeot 5008 về nội thất
- Khoang lái
- Khoang ghế hành khách
- Trang bị nội thất
- So sánh các phiên bản Peugeot 5008 về trang bị an toàn
- Nên mua phiên bản nào của Peugeot 5008?
Peugeot 5008 thế hệ mới chính thức được giới thiệu ra thị trường Việt Nam với 2 phiên bản AL (Allure) và GT (Grand Tourisme). So với thế hệ trước, giá xe Peugeot 5008 thế hệ thứ 2 đã tăng lên từ 70 – 120 triệu đồng.
So sánh các phiên bản Peugeot 5008 về giá bán và kích thước
Về giá bán, mức giá của 2 phiên bản Peugeot 5008 lần lượt là 1.219 và 1.319 tỷ đồng. Như vậy, để sở hữu một trong hai phiên bản này, người dùng cần bỏ ra số tiền để xe lăn bánh như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh (tỷ đồng) |
5008 AL | 1.219 | 1.387 | 1.363 |
5008 AT | 1.319 | 1.499 | 1.473 |
Mang kiểu dáng to lớn, Peugeot 5008 sở hữu chiều dài đáng kể, tới 4.670 mm. Trong khi đó, đối thủ Honda CR-V chỉ có 4.623 mm. Nhờ vậy mà 5008 có lợi thế nhiều hơn về mặt không gian.
Thông số kích thước | 5008 AL | 5008 GT | |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.670 x 1.855 x 1.655 | 4.670 x 1.855 x 1.655 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 | 2.840 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 165 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 56 | 56 |
Mẫu SUV đến từ Pháp gây ấn tượng với thiết kế độc đáo, không gian 7 chỗ ngồi rộng rãi và được trang bị nhiều công nghệ cao cấp bên trong.
So sánh các phiên bản Peugeot 5008 về thông số kỹ thuật
Về khả năng vận hành, cả 2 phiên bản của Peugeot 5008 đều trang bị động cơ 1.6L tăng áp sản sinh công suất cực đại 165 Hp và momen xoắn tối đa 245 Nm. Kết hợp với khối động cơ là hộp số tự động 6 cấp.
Thông số kỹ thuật | 5008 AL | 5008 GT | |
Loại động cơ | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | |
Dung tích xy lanh | 1.599 cc | 1.599 cc | |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 165 @ 6.000 | 165 @ 6.000 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 245 @ 1.400 – 4.000 | 245 @ 1.400 – 4.000 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | |
Dẫn động | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Kết hợp | 6,87 | 8,69 |
Trong đô thị | 9,25 | 11,52 | |
Ngoài đô thị | 5,5 | 7,07 |
Cả 2 phiên bản của 5008 cũng được trang bị 3 chế độ lái Normal, Manual, Sport tùy theo từng địa hình di chuyển. Khi tài xế cần sức mạnh lớn, chế độ Sport sẽ giúp chân ga nhạy hơn và tạo sức kéo lớn hơn so với chế độ thông thường.
Mặc dù sử dụng cầu trước nhưng 5008 AT vẫn có hệ thống Advanced Grip Control hỗ trợ người lái trong các điều kiện vận hành như tuyết, bùn, lầy,… giúp xe ổn định không bị trơn, trượt.
Tuy nhiên, điểm trừ của Peugeot 5008 chính là Thaco đã cắt giảm hệ thống I-Stop tạm ngắt động cơ nhằm tối ưu tất cả chi phí.
So sánh các phiên bản Peugeot 5008 về ngoại thất
Về mặt thiết kế, cả 2 phiên bản AL và GT của 5008 đều có những nét tương đồng, mang nét đặc trưng riêng của dòng xe sư tử Pháp.
Đầu xe
Nhìn trực diện, Peugeot 5008 gây ấn tượng với thiết kế được làm mới mang đến sự hiện đại và trẻ trung nhưng vẫn toát lên vẻ đậm chất châu Âu. Ở thế hệ mới, bộ lưới tản nhiệt đã được thay thế bằng loại cỡ lớn với đồ họa 3D mang đến cảm xúc tương lai và khá thời thượng.
Đặt hai bên là cụm đèn chiếu sáng full-LED đặc trưng cho dải sản phẩm mới của Peugeot. Cụm đèn chiếu sáng trên 5008 được trang bị cảm biến bật/ tắt tự động theo điều kiện vận hành.
Cản trước của Peugeot 5008 cùng sở hữu tạo hình đơn giản nhưng đẹp mắt và hòa hợp với tổng thể. Hai khe hút gió đặt dọc dưới cụm đèn nhấn mạnh tính thể thao cho xe. Thanh trang trí dơn bạc được đặt ngang cũng góp phần tô điểm cho ấn tượng hiện đại và cao cấp của 5008.
Thân xe
Ở thế hệ mới, thân xe Peugeot 5008 không có nhiều điểm mới. Sự khác biệt giữa 2 phiên bản nằm ở 2 bộ mâm với kích thước khác nhau nhưng cùng thiết kế kiểu 5 chấu dạng phay.
Ngăn cách giữa các trụ được sơn đen một cách tinh tế. Bên cạnh đó, những đường viền ốp hông được mạ chrome tạo nên sự liền mạch và không kém phần sang trọng.
Đuôi xe
Ở phía sau, cụm đèn hậu có thiết kế dạng khối 3D và nằm gọn gàng 2 bên hông xe. Thiết kế cụm đèn hậu vẫn được Peugeot giữ nguyên từ thế hệ trước nên khách hàng sẽ thấy được sự quen thuộc.
Trang bị ngoại thất
Về trang bị, Peugeot 5008 GT sẽ có thêm trang bị kính 2 lớp tại hàng ghế trước và kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau.
Trang bị ngoại thất | 5008 AL | 5008 GT | |
Cụm đèn trước / Front headlamp | Đèn chiếu gần | LED projector | LED projector |
Đèn chiếu xa | LED projector | LED projector | |
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử | ● | ● | |
Tự động bật/tắt | ● | ● | |
Đèn chờ dẫn đường tự động | ● | ● | |
Cân bằng góc chiếu tự động | ● | ● | |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors | Màu sắc / Color | Chrome | Chrome |
Chỉnh điện & gập điện | ● | ● | |
Điều chỉnh khi vào số lùi | ● | ● | |
Đèn chào logo Peugeot | ● | ● | |
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử | ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) | ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) | |
Gạt mưa tự động | ● | ● | |
Thanh giá nóc | ● | ● | |
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước | – | ● | |
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau | – | ● | |
Cốp sau đóng – mở điện, rảnh tay | ● | ● | |
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome | ● | ● |
So sánh các phiên bản Peugeot 5008 về nội thất
Peugeot 5008 được đánh giá cao khi sở hữu khoang cabin tuyệt vời với những trang bị tập trung vào người lái.
Khoang lái
Peugeot 5008 vẫn duy trì vô lăng D-cut 2 đáy đặc trưng kết hợp lẫy chuyển số phía sau. Bên cạnh đó, trên vô lăng vẫn được tích hợp các phím bấm chức năng như: điều khiển bằng giọng nói, điều chỉnh âm lượng, đàm thoại rảnh tay,… Riêng phiên bản GT, vô lăng được bọc da có đục lỗ tạo cảm giác thông thoáng và thoải mái cho người lái.
Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ tốc độ dạng full-LCD 12.3 inch có khả năng tùy chỉnh giao diện hiển thị theo ý thích của người lái. Đồng thời, với mỗi chế độ lái, đồng hồ sẽ hiển thị giao diện và màu sắc phù hợp.
Peugeot 5008 trang bị cần số điện tử với kiểu dáng vuốt dẹp đặc trưng từ thế hệ trước. Chi tiết cần số điện tử không chỉ làm tăng cảm giác cao cấp và đắt tiền cho khoang lái, vừa hạn chế tình trạng vào nhầm số P khi chuyển giữa R và D như những cần số cơ học truyền thống.
Trên cả 2 phiên bản của Peugeot 5008 là màn hình giải trí mới có kích thước 10inch. Phía dưới là hệ thống điều hòa cùng các phím điều chỉnh chức năng dạng bấm đầy ấn tượng.
Khoang ghế hành khách
Phiên bản GT được ưu ái hơn với áo ghế da Claudia Habana màu kem sang trọng. Các mảng ốp trang trí cũng được nâng cấp lên vật liệu Alcantara, góp phần hoàn thiện trải nghiệm thị giác và xúc giác trên mẫu xe này.
Ở hàng ghế sau, hành khách trên cả 2 phiên bản đều được trang bị cửa gió riêng và cổng sạc USB. Bệ tỳ tay trung tâm với hai khay để ly ẩn cũng được tích hợp vào lưng ghế giữa.
Dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn khi gập hàng ghế thứ 3 trên Peugeot 5008 là 780L. Trong trường hợp đặc biệt, người dùng có thể gập hàng ghế thứ 3 để nâng dung tích khoang hành lý lên 1.060L.
Trang bị nội thất
Dưới đây là những trang bị nội thất trên 2 phiên bản của Peugeot 5008. Như vậy, ở phiên bản tiêu chuẩn Allure sẽ thiếu vắng những tính năng như: sưởi ghế trước, massage ghế trước, nhớ ghế lái và hệ thống kiểm soát chất lượng không khí.
Trang bị nội thất | 5008 AL | 5008 GT | |
Chất liệu ghế | Da Claudia Mistral | Da Claudia Habana | |
Vô lăng bọc da | ● | Phong cách GT | |
Lẫy chuyển số phía sau tay lái | ● | ● | |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | ● | |
Sưởi ghế trước | – | ● | |
Massage ghế trước | – | ● | |
Nhớ ghế lái | – | ● | |
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm | ● | ● | |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch | ● | ● | |
Màn hình cảm ứng trung tâm | 10-inch | 10-inch | |
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto | ● | ● | |
Cần số điện tử | ● | ● | |
Phanh tay điện tử | ● | ● | |
Ốp nội thất | Brumeo Compier | Alcantara | |
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt | ● | ● | |
Điều hòa tự động 2 vùng | ● | ● | |
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau | ● | ● | |
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát | ● | ● | |
Hàng ghế sau gập 60:40 | ● | ● | |
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50, tháo rời | ● | ● | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 10 loa Focal | |
Sạc không dây | ● | ● | |
Hệ thống định vị & dẫn dường | ● | ● | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | ● | ● | |
Đèn trang trí nội thất | ● | ● | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | ● | ● | |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí | – | ● |
So sánh các phiên bản Peugeot 5008 về trang bị an toàn
Với tầm giá trên 1 tỷ đồng, cả 2 phiên bản của Peugeot 5008 đều được trang bị những tính năng an toàn hiện đại nhất, gồm:
Trang bị an toàn | 5008 AL | 5008 GT | |
Số túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | |
ABS + EBD + ESP | ● | ● | |
Khởi hành ngang dốc | ● | ● | |
Cảm biến đỗ xe | Trước + sau | Trước + sau | |
Camera lùi 180 độ | ● | ● | |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm | ● | ● | |
Chế độ lái thể thao | ● | ● | |
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau | ● | ● | |
Cảnh báo áp suất lốp | ● | ● | |
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình | ● | ● | |
Hỗ trợ xuống dốc | ● | ● | |
Điều khiển hành trình | ● | ● | |
Giới hạn tốc độ | ● | ● | |
Hỗ trợ giữ làn đường | ● | ● | |
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ | ● | ● | |
Nhắc nhở người lái tập trung | ● | ● | |
Cảnh báo điểm mù | ● | ● |
Nên mua phiên bản nào của Peugeot 5008?
Việc lựa chọn có nên mua Peugeot 5008 hay không còn tùy thuộc bởi quyết định của mỗi người. Bởi so với những mẫu xe chung phân khúc khác, 5008 lại nằm ở dải phân cấp khác.
Mặc dù sở hữu ngoại hình khác biệt cùng những tiện ích hiện đại nhưng giá bán cao chính là rào cản lớn để Peugeot 5008 tiếp cận người tiêu dùng.
Tuy nhiên, nếu đã sẵn sàng lựa chọn mẫu xe này thì cả 2 phiên bản đều đáng sở hữu. Ở phiên bản Allure, giá bán rẻ hơn 100 triệu khi lược bỏ một số trang bị chưa thật sự cần thiết như kính 2 lớp, kính tối màu, chức năng massage ghế trước, sưởi ghế trước và chế độ lọc không khí.
Ở phiên bảo cao cấp GT, khách hàng sẽ có thêm những trải nghiệm tiện ích rõ rệt. Vì vậy, nếu khách hàng chỉ cần trang bị tiện ích đủ dùng thì phiên bản AL hợp lý nhất. Còn để trải nghiệm và hưởng thụ, thì phiên bản GT sẽ đáp ứng được nhu cầu người dùng.