- Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander Cross 2023: Kích thước
- Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander Cross 2023: Động cơ
- Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander Cross 2023: Ngoại thất
- Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander Cross 2023: Nội thất
- Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander Cross 2023: An toàn
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander Cross 2023 mới ra mắt Việt Nam: Nhiều nâng cấp hấp dẫn
Mitsubishi Xpander Cross 2023 đã có màn ra mắt Việt Nam vào ngày 27/2 vừa qua với 1 phiên bản duy nhất cùng giá niêm yết 698 triệu đồng. Con số này tăng 10 triệu đồng so với mô hình tiện nhiệm. Xe có 5 tùy chọn màu ngoại thất, gồm trắng, đen, nâu, cam-đen và xám ánh xanh. Riêng tông màu cam-đen sẽ có giá là 703 triệu đồng.
Với việc tăng giá 10 triệu đồng, “người anh em” của Xpander sẽ được trang bị thêm những gì? Mời quý độc giả theo dõi phần thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander Cross 2023 chi tiết dưới đây.
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander Cross 2023: Kích thước
Thông số kích thước xe Mitsubishi Xpander Cross 2023 có sự thay đổi đáng kể so với mô hình tiền nhiệm
Mô hình 2023 của Mitsubishi Xpander Cross sở hữu các số đo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.595 x 1.790 x 1.750 (mm), trục dài cơ sở đạt 2.775 mm. Như vậy, thông số kỹ thuật chiều dài của xe đã tăng thêm 95 mm, trong khi chiều rộng giảm 10 mm so với thế hệ cũ. Khoảng sáng gầm của xe ở mức 225 mm, tức cao nhất phân khúc, cho khả năng lội nước vô cùng ấn tượng (400 mm), thậm chí tương đương các mẫu SUV gầm cao.
Thông số | Mitsubishi Xpander Cross 2023 |
D x R x C (mm) | 4.595 x 1.790 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 |
Số chỗ | 07 |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander Cross 2023: Động cơ
Mitsubishi Xpander Cross 2023 tiếp tục sử dụng động cơ 1.5L MIVEC DOHC 16 van cũ
Thông số | Xpander Cross AT | |
Động cơ | 1.5L MIVEC DOHC 16 valve | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.499 | |
Công suất (hp/rpm) | 104/ 6.000 | |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 141/ 4.000 | |
Hộp số | 4 AT | |
Dẫn động | Cầu trước FWD | |
Trợ lực lái | Vô-lăng trợ lực điện | |
Hệ thống treo trước/ sau | McPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn | |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Kết hợp | 7,30 |
Trong đô thị | 9,09 | |
Ngoài đô thị | 6,25 |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander Cross 2023: Ngoại thất
Ngoại thất Mitsubishi Xpander Cross khỏe khoắn, đậm chất SUV hơn trước
Thiết kế ngoại thất Mitsubishi Xpander Cross nâng cấp sở hữu một số thay đổi để trở nên hiện đại, cá tính, mạnh mẽ và đậm chất SUV hơn.
Cụ thể, lưới tản nhiệt mới to bản và sơn đen khỏe khoắn, có đường viền mạ crôm lớn bao quanh hình chữ X; đèn chiếu sáng full-LED tạo hình “búa Thor”; la-zăng 17 inch thiết kế mới với 5 chấu chữ Y và sơn 2 tông màu thể thao; đèn hậu LED hình chữ T cách điệu, đẹp mắt.
Thông số | Mitsubishi Xpander Cross 2023 |
Đèn trước | LED Projector |
Đèn định vị | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn chào mừng và hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có |
Đèn hậu | LED |
Mâm xe | 17 inch |
Lốp xe | 205/ 55 R17 |
Gương chiếu hậu | Mạ crom, chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crom |
Giá nóc | Có |
Ốp cản sau | Có |
Ăng ten vây cá mập | Có |
Gạt kính trước | Thay đổi tốc độ |
Gạt kính sau và sưởi kính sau | Có |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander Cross 2023: Nội thất
Khoang nội thất xe Mitsubishi Xpander Cross 2023
Khoang nội thất của Mitsubishi Xpander Cross 2023 cũng nhận được khá nhiều điểm mới. Trong đó có thể kể đến vô-lăng 4 chấu được thừa hưởng từ đàn anh Pajero Sport; màn hình trung tâm 8 inch dạng digital với 3 chế độ tùy chọn.
Cùng với đó, một số chi tiết khác được nâng cấp tương tự như ở Xpander mới, gồm phanh tay điện tử, cụm điều hòa và màn hình mới. Các trang bị nổi bật của xe bao gồm camera 360 độ, hệ thống cảm biến bật tắt đèn chiếu sáng tự động, ga tự động, đàm thoại rảnh tay, phanh tay điện tử…
Thông số | Mitsubishi Xpander Cross 2023 (AT và MT) |
Màu nội thất | Đen & Xanh Navy |
Vô-lăng và cần số bọc da | Có |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch | Có |
Nút điều chỉnh âm thanh/đàm thoại rảnh tay trên vô-lăng | Có |
Điều khiển hành trình | Có |
Vô-lăng chỉnh 4 hướng | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Ghế ngồi | Bọc da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 |
Tay nắm cửa mạ crom | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Có |
Kính tối màu | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống âm thanh | 06 loa |
Sấy kính trước/sau | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Có |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander Cross 2023: An toàn
Mitsubishi Xpander Cross 2023 được trang bị hệ thống kiểm soát vào cua chủ động hoàn toàn mới
Điểm mới đáng chú ý nhất về trang bị an toàn trên Mitsubishi Xpander Cross 2023 chính là AYC (Active Yaw Control), hệ thống kiểm soát vào cua chủ động. Được biết, tính đến thời điểm hiện tại, Xpander Cross là mẫu xe phổ thông đầu tiên của hãng được áp dụng công nghệ tiên tiến này.
Thông số | Mitsubishi Xpander Cross 2023 (AT và MT) |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có |
Túi khí | 02 |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước |
Phanh ABS + EBD + BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ASC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCL | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Chìa khóa thông minh + Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa từ xa | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp | Có |
Chức năng chống trộm | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |
Nhìn chung, thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander Cross nhận khá nhiều thay đổi so với mô hình tiền nhiệm và việc tăng giá bán là hoàn toàn xứng đáng. Những đổi mới trên xe hứa hẹn sẽ giúp chiến binh của Mitsubishi càng tạo nên những cột mốc doanh số ấn tượng trên dải đất hình chữ S.
Ảnh: Tin rao Oto.com.vn và MMV